Có 2 kết quả:
信用危机 xìn yòng wēi jī ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄐㄧ • 信用危機 xìn yòng wēi jī ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄐㄧ
xìn yòng wēi jī ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
credit crisis
Bình luận 0
xìn yòng wēi jī ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄨㄟ ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
credit crisis
Bình luận 0